Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|
1982 | Thủy - Đại Hải Thủy => Bình | Đinh - Nhâm => Tương Sinh | Sửu - Tuất => Tam hình | Chấn - Ly => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 7 |
1983 | Thủy - Đại Hải Thủy => Bình | Đinh - Qúy => Tương Khắc | Sửu - Hợi => Bình | Chấn - Cấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 2 |
1984 | Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh | Đinh - Giáp => Bình | Sửu - Tí => Lục hợp | Chấn - Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 5 |
1985 | Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh | Đinh - Ất => Bình | Sửu - Sửu => Bình | Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 4 |
1986 | Thủy - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc | Đinh - Bính => Bình | Sửu - Dần => Bình | Chấn - Khôn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 2 |
1987 | Thủy - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc | Đinh - Đinh => Bình | Sửu - Mão => Bình | Chấn - Tốn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
1988 | Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Đinh - Mậu => Bình | Sửu - Thìn => Lục phá | Chấn - Chấn => Phục Vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 6 |
1989 | Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Đinh - Kỷ => Bình | Sửu - Tỵ => Tam hợp | Chấn - Khôn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 5 |
1990 | Thủy - Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Đinh - Canh => Bình | Sửu - Ngọ => Lục hại | Chấn - Khảm => Thiên Y (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 5 |
1991 | Thủy - Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Đinh - Tân => Bình | Sửu - Mùi => Lục xung | Chấn - Ly => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 5 |
1992 | Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Đinh - Nhâm => Tương Sinh | Sửu - Thân => Bình | Chấn - Cấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 5 |
1993 | Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Đinh - Qúy => Tương Khắc | Sửu - Dậu => Tam hợp | Chấn - Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 4 |
1994 | Thủy - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Đinh - Giáp => Bình | Sửu - Tuất => Tam hình | Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 1 |
1995 | Thủy - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Đinh - Ất => Bình | Sửu - Hợi => Bình | Chấn - Khôn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 2 |
1996 | Thủy - Giản Hạ Thủy => Bình | Đinh - Bính => Bình | Sửu - Tí => Lục hợp | Chấn - Tốn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1997 | Thủy - Giản Hạ Thủy => Bình | Đinh - Đinh => Bình | Sửu - Sửu => Bình | Chấn - Chấn => Phục Vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 6 |
1998 | Thủy - Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Đinh - Mậu => Bình | Sửu - Dần => Bình | Chấn - Khôn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 2 |
1999 | Thủy - Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Đinh - Kỷ => Bình | Sửu - Mão => Bình | Chấn - Khảm => Thiên Y (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 6 |
2000 | Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Đinh - Canh => Bình | Sửu - Thìn => Lục phá | Chấn - Ly => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 7 |
2001 | Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Đinh - Tân => Bình | Sửu - Tỵ => Tam hợp | Chấn - Cấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 5 |
2002 | Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Đinh - Nhâm => Tương Sinh | Sửu - Ngọ => Lục hại | Chấn - Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 4 |
2003 | Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Đinh - Qúy => Tương Khắc | Sửu - Mùi => Lục xung | Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 2 |
2004 | Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình | Đinh - Giáp => Bình | Sửu - Thân => Bình | Chấn - Khôn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 3 |
2005 | Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình | Đinh - Ất => Bình | Sửu - Dậu => Tam hợp | Chấn - Tốn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
2006 | Thủy - ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Đinh - Bính => Bình | Sửu - Tuất => Tam hình | Chấn - Chấn => Phục Vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 4 |
2007 | Thủy - ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Đinh - Đinh => Bình | Sửu - Hợi => Bình | Chấn - Khôn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 2 |
2008 | Thủy - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Đinh - Mậu => Bình | Sửu - Tí => Lục hợp | Chấn - Khảm => Thiên Y (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 7 |
2009 | Thủy - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Đinh - Kỷ => Bình | Sửu - Sửu => Bình | Chấn - Ly => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 6 |
2010 | Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Đinh - Canh => Bình | Sửu - Dần => Bình | Chấn - Cấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 4 |
2011 | Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Đinh - Tân => Bình | Sửu - Mão => Bình | Chấn - Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 4 |
2012 | Thủy - Trường Lưu Thủy => Bình | Đinh - Nhâm => Tương Sinh | Sửu - Thìn => Lục phá | Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 3 |